Thực đơn
Nam_Tề_Cao_Đế Chú thíchHoàng đế Trung Hoa | ||
---|---|---|
triều đại thành lập | Hoàng đế Nam Tề 479–482 | Kế vị Nam Tề Vũ Đế |
Tiền vị Lưu Tống Thuận Đế | Hoàng đế Trung Hoa (miền Nam) 479–482 |
Vua Trung Quốc • Tam Hoàng Ngũ Đế • Hạ • Thương • Chu • Tần • Hán • Tam Quốc • Tấn • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy • Đường • Ngũ đại Thập quốc • Tống • Liêu • Tây Hạ • Kim • Nguyên • Minh • Thanh | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
|
Dữ liệu nhân vật | |
---|---|
TÊN | Nam Tề Cao Đế |
TÊN KHÁC | |
TÓM TẮT | |
NGÀY SINH | 427 |
NƠI SINH | |
NGÀY MẤT | 482 |
NƠI MẤT |
Thực đơn
Nam_Tề_Cao_Đế Chú thíchLiên quan
Nam Tư Nam tiến Nam Trực Nam tính Nam Từ Liêm Nam Thư Nam Tề Nam Trực Lệ Nam Trà My Nam Tề Cao ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam_Tề_Cao_Đế